| Công nghệ |
0.65″ DLP Technology |
| Cường độ sáng |
3000 ANSI lumens |
| Độ phân giải thực |
Full HD (1920 x 1080) |
| Độ phân giải tối đa |
WUXGA (1920×1200) |
| Độ tương phản |
15.000:1 |
| Tuổi thọ bóng đèn |
5,000/6,000/10,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic Eco. Mode) |
| Công suất bóng đèn |
210W |
| Tiêu cự |
0.69:1 |
| Kích thước hiển thị |
41″ – 326″ (đường chéo) |
| Khoảng cách chiếu |
0.7m – 5m |
| Khẩu độ ống kính |
F=2.65, f = 22.9mm |
| Tỷ lệ zoom |
1.1x |
| Keystone |
±40° theo chiều dọc |
| Tần số quét ngang |
15 -102kHz |
| Tần số quét dọc |
23 – 120Hz |
| Loa |
2W |
| Tín hiệu máy tính tương thích |
VGA (640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) |
| Tín hiệu video tương thích |
NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
| Cổng kết nối đầu vào |
HDMI (HDMI/MHL) x1 |
| VGA in x 1 |
| Audio in x1 |
| Cổng kế nối đầu ra |
VGA out x 1 |
| Audio out x 1 |
| Cổng điều khiển |
RS-232C |
| USB type A (power) |
| USB (Type mini B) – service |
| Kích thước (WxDxH) |
331 x 244 x 105mm |
| Trọng lượng |
2.6 kg |
| Độ ồn |
31dB / 28dB (Normal / Eco Mode) |
| Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60Hz |
| Công suất |
240W (Normal Mode), 203W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
| Bảo hành |
2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn |
| Phụ kiện |
Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), hướng dẫn sử dụng. |
Comment facebook