Máy chiếu Panasonic PT-LB385

  • Vận chuyển toàn quốc
  • Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • Miễn phí tư vấn
  • Dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp
  • Miễn phí vận chuyển với đơn hàng lớn hơn 1.000.000 đ
  • Giao hàng ngay sau khi đặt hàng (áp dụng với Hà Nội, HCM)
  • COD toàn quốc thanh toán tại nhà
  • Đổi hàng trong 3 ngày, thủ tục đơn giản

Máy chiếu Panasonic PT-LB385 là dòng máy chiếu được trang bị cấu hình mạnh mẽ mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét. Máy chiếu này được trang bị công nghệ LCD mang đến chất lượng hiển thị sáng rõ với cường độ sáng cao và độ phân giải cao. Phù hợp với nhu cầu trình chiếu cho giải trí gia đình, quán cafe bóng đá, nhà hàng, văn phòng hay trường học rất tốt. Ở mức giá phổ thông thì đây là lựa chọn mà bạn không nên bỏ qua khi đang tìm kiếm một máy chiếu đến từ mộ thương hiệu nổi tiếng.

Thông số kỹ thuật chi tiết máy chiếu Panasonic PT-LB385

Máy chiếu công nghệ LCD
Tấm LCD
Kích thước tấm LCD 16.0 mm (0.63 in) đường chéo (4:3 tỷ lệ)
Phương thức hiển thị Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
Cách thức vận hành Active matrix method
Điểm ảnh 786,432 (1024 x 768) x 3, tổng cộng: 2,359,296 pixels
Bóng đèn 230 W x 1 lamp
Tuổi thọ bóng đèn*1 Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h
Độ sáng*2 3,800 lm(Lamp power: Normal)
Tuổi thọ bộ lọc khí Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Độ phân giải 1024 x 768 pixels(Input signals that exceed this resolution will be converted to 1024 x 768 pixels)
Tương phản*2 16,000:1(All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Lamp control: Normal)
Kích thước chiếu 0.76–7.62 m (30–300 in), tỷ lệ 4:3 (đường chéo)
Đồng nhất tâm đến góc*2 85 %
Ống kính Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76,
f = 19.16–23.02 mm, throw ratio: 1.48–1.78:1
Biên độ chỉnh vuông ảnh
Dọc ±30 ° (Auto, Manual)
ngang ±15 ° (Manual)
Lắp đặt Treo trần/để bàn, phía trước/phía sau
Cổng tín hiệu
HDMI IN HDMI 19P x 1, HDCP compatible, Deep Color compatible, Audio Signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
COMPUTER 1 (VGA/RGB) IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)]
COMPUTER 2 (VGA/RGB)   IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB]
MONITOR (VGA/RGB) OUT D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB]
VIDEO IN Pin jack x 1
AUDIO IN 1 M3 (L,R) x 1
AUDIO IN 2 Pin jack x 2 (L,R)
AUDIO OUT M3 (L,R) x 1 (Variable)
LAN RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 1) compatible
SERIAL IN D-sub 9P (female) x 1 for external control (RS-232C compatible)
USB A USB Type-A(for Memory Viewer Light/Wireless Module [DC 5 V, MAX. 500 mA])
USB B USB Type-B(for USB Display)
Nguồn điện AC 100-240 V, 50 Hz/60 Hz
Công suất sử dụng 300 W(6 W chế độ Standby set Normal, 0.5 W chế độ Standby set Eco*3)
Loa 10 W monaural
Vỏ máy Molded plastic (PC)
Độ ồn*2 Normal: 39 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB
Kích thước (W x H x D) 335 mm x 96 mm (with legs at shortest position) x 252 mm (13 3/16˝ x 3 25/32˝ x 9 29/32˝ )
Trọng lượng*4 Khoảng 2.9 kg (6.4 lbs)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ hoạt động: Chế độ nomal: 5–40 °C (41–104 °F) [at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft)], 5–35 °C (41–95 °F) [at altitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft)]
Độ ẩm hoạt động: 20–80 % (No condensation)
Phụ kiện kèm theo máy Remote điều khiển x 1, dây nguồn x 1, HDSD (basic guide), Pin cho remote (R03/LR03/AAA type battery x 2), Cáp VGA (1.8 m) x 1
Phần mềm ứng dụng Multi Monitoring & Control Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector

Comment facebook