Tính năng sản phẩm máy chiếu siêu gần Laser Vivitek DW763Z-UST
- Tiêu cự siêu gần, chiếu ra màn hình 150 inch chỉ với khoảng cách 40cm.
- Cường độ sáng 4.000 ANSI lumen, độ phân giải WXGA và tỉ lệ tương phản 12.000: 1 .
- Nguồn ánh sáng laser không cần bảo trì cho tuổi thọ lên đến 20.000 giờ.
- Loa 10W và nhiều cổng âm thanh cho thiết bị âm thanh bên ngoài.
- Điều chỉnh hình ảnh với tính năng chỉnh 4 góc.
- Quản lý và giám sát thông qua mạng LAN.
Thống số kỹ thuật máy chiếu siêu gần Laser Vivitek DW763Z-UST:
| Công nghệ | Laser DLP® Technology |
| Cường độ sáng | 4000 ANSI lumens |
| Độ phân giải thực | WXGA (1280 x 800) |
| Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920×1200) @60Hz |
| Độ tương phản | 12.000:1 |
| Keystone | Dọc: ±30° Ngang: ±30° |
| Tiêu cự | 0.24:1 |
| Zoom ống kính | Cố định |
| Kích thước hiển thị | 80″ ~ 150″ (đường chéo) |
| Khoảng cách chiếu | 4 41 cm |
| Loa | 10W x2 |
| Tín hiệu video tương thích | SDTV(480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
| Cổng kết nối đầu vào | HDMI 1.4 x 2 |
| VGA in x1 | |
| S-Video x 1 | |
| Video x1 | |
| AudioIn (RCA) | |
| AudioIn (MiniJack) | |
| Cổng kết nối đầu ra | VGAOut |
| AudioOut (MiniJack) | |
| Cổng điều khiển | RS-232C |
| RJ45 | |
| USB type B (service) | |
| USB A (Power Only) | |
| Kích thước (WxDxH) | 509 x 390 x 145 mm |
| Trọng lượng | 10.5 kg |
| Độ ồn | 31dB / 28dB (Normal / Eco. Mode) |
| Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
| Công suất | 315W (Eco. Mode), 380W (Normal Mode), <0.5W (Standby Mode) |
| Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
| Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng. |

Comment facebook