THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHIẾU VIEWSONIC PX747-4K:
Công nghệ | DLP |
Độ phân giải thực | 4K (3840 x 2160) |
Cường độ sáng | 3500 ANSI Lumens |
Khoảng cách chiếu | 1.0 – 11.7 m |
Tiêu cự | 1.47 – 1.76 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inch. |
Keystone | Chiều dọc ±40° |
Zoom | 1.2x zoom quang học |
Công suất bóng đèn | 240W |
Tuổi thọ bóng đèn | 4.000 / 15.000 hours* (Normal / Eco-mode) |
Chiều sâu màu sắc | 1,07 tỷ màu |
Độ tương phản | 12.000:1 |
Tín hiệu tương thích máy tính và Video | NTSC M(3.58MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I M, N, 60), SECAM (B. D. G. L. L1), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i, 1080p |
Tần số quét | Fh: 15–135KHz, Fv: 23–120Hz |
Độ phân giải tối đa | PC: Lên tới 4K (3840 x 2160) |
MAC: Lên tới 4K (3840 x 2160) | |
Cổng kết nối vào | HDMI 1.4 x1 |
HDMI 2.0 x1 | |
VGA in x1 | |
Audio in x1 | |
Cổng kết nối ra | VGA out x1 |
Audio out x1 | |
Cổng điều khiển | Mini type B x1 |
USB type A x1 | |
12V Trigger x1 | |
RS232 | |
Loa | 10W |
Điện áp | 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ | 310W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ) | |
Kích thước (W x H x D) |
332 x 135 x 261 mm |
Trọng lượng | 4,2 kg |
Chế độ bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), nắp bảo vệ cổng kết nối, sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng. |
Comment facebook