Thống số kỹ thuật máy chiếu Vivitek DU5671
Công nghệ | 0.67” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 6200 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | WUXGA (1920 x 1200) @60Hz |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920×1200) @60Hz |
Độ tương phản | 2.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 1,500/2,000 hours (Normal/Eco Mode) |
Công suất bóng đèn | 430W/350W (Normal/Eco Mode) |
Tiêu cự (Standard lens) | 1.54 – 1.93:1 |
Kích thước hiển thị (Standard lens) | 36.1″ – 300″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu (Standard lens) | 1.5 – 10m |
Tỷ lệ zoom (Standard lens) | 1.25x |
Keystone | ±30° theo chiều dọc, ±30° theo chiều ngang |
Tần số quét ngang | Ngang: 15, 31 – 91.4kHz Dọc: 24 – 30Hz, 47 – 120Hz |
Loa | 3W x1 |
Điều chỉnh ống kính (Standard lens) | Chiều dọc: -20% ~ +60%, Chiều ngang: -5% – +5% |
Tương thích máy tính | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích | SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
Cổng kết nối đầu vào | HDMI 1.4 x2 |
DVI-D x 1 | |
Video x1 | |
S-Video x 1 | |
Component (5 BNC) (RGBHV) | |
VGA in x2 | |
Audio-In RCA (L/R) x1 | |
Audio-In (Mini-Jack) x2 | |
HDBaseT™ | |
Cổng kết nối đầu ra | VGA out x1 |
Audio-Out (Mini-Jack) x1 | |
Cổng điều khiển | 12v Screen Trigger |
3D Sync-Out | |
RS-232 | |
USB Type A Power (5V/2.0A) | |
USB Type B (Service) | |
RJ45 | |
Wired Remote-In (Mini-Jack) | |
Kích thước (WxDxH) | 431 x 345 x 181mm |
Trọng lượng | 8.8 kg |
Độ ồn | 43dB/38dB (Normal/Eco Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất | 540W (Normal Mode), 460W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa, Hướng dẫn sử dụng |
Comment facebook