Thông số kỹ thuật máy chiếu Vivitek DW265:
| Công nghệ | 0.55” DLP® Technology |
| Cường độ sáng | 3500 ANSI lumens |
| Độ phân giải thực | WXGA (1280 x 800) |
| Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920 x 1200) |
| Độ tương phản | 15,000:1 |
| Tuổi thọ bóng đèn | 5,000 / 7,000 / 10,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic Eco) |
| Công suất bóng đèn | 210W |
| Tiêu cự | 1.55 – 1.86:1 |
| Kích thước hiển thị | 40″ – 240″ (đường chéo) |
| Khoảng cách chiếu | 1.3 – 9.6m |
| Ống kính | F#2.46 – 2.66, f=21.8 – 25.6mm |
| Tỷ lệ zoom | 1.2x |
| Keystone | ±40° theo chiều dọc |
| Tần số quét | Ngang: 15 -102kHz Dọc: 23 – 120Hz |
| Loa | 2W |
| Tương thích máy tính | VGA (640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) |
| Tín hiệu video tương thích | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
| Cổng kết nối đầu vào | HDMI 1.4 x2 |
| VGA in x2 | |
| Video x1 | |
| S-Video x1 | |
| Audio in x 1 | |
| Cổng kết nối đầu ra | VGA out x1 |
| Audio out x1 | |
| Cổng điều khiển | RS-232C x 1 |
| USB Mini-Type B (Service) | |
| Kích thước (WxDxH) | 332 x 243 x 107mm |
| Trọng lượng | 2.6 kg |
| Độ ồn | 31dB/28dB (Normal/Eco Mode) |
| Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
| Công suất | 240W (Normal Mode), 203W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
| Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
| Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), Hướng dẫn sử dụng. |

Comment facebook