máy chiếu Vivitek DX5630
Các chức năng nổi bật của máy chiếu Vivitek DX5630.
- Máy chiếu sử dụng công nghệ màu sắc BrilliantColor™ cho chất lượng hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn .
- Máy chiếu thiết kế ống kính ở vị trí trung tâm thân máy và chức năng điều chỉnh ống kính (Lens Shift) theo 4 hướng: trái phải, lên, xuống, dễ dàng cho việc lắp đặt và căn chỉnh .
- Máy chiếu cung cấp 6 tỷ lệ khung hình chiếu: Fill, 4:3, 16:9, Letter Box, Native, 2.35:1 phù hợp với mọi loại màn chiếu khác nhau .
- Cung cấp cho người dùng 10 chế độ hiển thị: Presentation, Bright, Game, Movie, Vivid, TV, sRGB, DICOM SIM, User1, User2 phù hợp với các nội dung trình chiếu khác nhau .
- Chức năng quản lý và điều khiển máy chiếu qua cổng mạng LAN RJ45 với một giao diện ảo trên máy tính .
- Chức năng điều chỉnh 4 góc chiếu kỹ thuật số cho phép chỉnh sửa khung hình bị méo, giúp cho việc căn chỉnh, lắp đặt dễ dàng .
- Máy có chức năng mô phỏng DICOM cho đào tạo và hội thảo trong y tế .
- Máy chiếu tương thích với công nghệ trình chiếu 3D mượt mà .
- Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào .
- Chức năng dừng hình tạm thời (Freeze) và làm tối màn hình (Blank) ngay trên điều khiển từ xa .
- Chức năng tắt máy và làm mát bóng đèn nhanh không cần chờ .
- Chức năng tự động tắt máy khi không có tín hiệu đầu vào trong khoảng thời gian nhất định.
- Máy chiếu có tính năng tự khởi động khi kết nối tín hiệu đầu vào khi kết nối dây nguồn .
- Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em .
- Menu hiển thị đa ngôn ngữ, trong đó có tiếng Việt .
Thống số kỹ thuật máy chiếu Vivitek 5630 |
|
Công nghệ | 0.7” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 7800 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | XGA (1024 x 768) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920×1200) @60Hz |
Độ tương phản | 2.000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 1,500/2,000 hours (Normal/Eco Mode) |
Công suất bóng đèn | 430W/350W (Normal/Eco Mode) |
Tiêu cự (Standard lens) | 1.6 – 2.0:1 |
Kích thước hiển thị (Standard lens) | 36.1″ – 300″ (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu (Standard lens) | 1.5 – 10m |
Tỷ lệ zoom (Standard lens) | 1.25x |
Keystone | ±30° theo chiều dọc, ±30° theo chiều ngang |
Tần số quét ngang | Ngang: 15, 31 – 91.4kHz ‘Dọc: 24 – 30Hz, 47 – 120Hz |
Loa | 3W x1 |
Điều chỉnh ống kính (Standard lens) | Chiều dọc: -10% – +50%, Chiều ngang: -5% – +5% |
Tương thích máy tính | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
Tín hiệu video tương thích | SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
Cổng kết nối đầu vào | HDMI 1.4 x2 |
DVI-D x 1 | |
Video x1 | |
S-Video x 1 | |
Component (5 BNC) (RGBHV) | |
VGA in x2 | |
Audio-In RCA (L/R) x1 | |
Audio-In (Mini-Jack) x2 | |
Cổng kết nối đầu ra | VGA out x1 |
Audio-Out (Mini-Jack) x1 | |
Cổng điều khiển | 12v Screen Trigger |
3D Sync-Out | |
RS-232 | |
USB Type A Power (5V/2.0A) | |
USB Type B (Service) | |
RJ45 | |
Wired Remote-In (Mini-Jack) | |
Kích thước (WxDxH) | 431 x 345 x 181mm |
Trọng lượng | 8.8 kg |
Độ ồn | 43dB/38dB (Normal/Eco Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất | 540W (Normal Mode), 460W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa, Hướng dẫn sử dụng |
Comment facebook